|
|
|
|
|
Kinh doanh |
Call: 0918 846 288 |
|
|
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật |
Call: 0908 880 788 |
|
|
|
|
|
|
|
Máy In >
Model : HI-FLEX |
|
Model : HI-FLEX |
IN TRUNG TÂM
Máy in nổi bằng khuôn mềm 6 màu.
ĐẶC ĐIỂM:
Khung chắc chắn (dầy 120m).
Ống cuốn và khung chính xác (T.I.R. của xi-lanh trung tâm +-2.5u)
Áp lực đồng hồ vận hành, in, độ kín được kiểm tra số lượng bằng vi tính. (CNC)
Kiểm tra áp lực của xúc giấy bằng AC vector (Truyền động phụ AC)
Ụ khoang điều chỉnh màu.
Dùng cho tất cả các loại vật liệu in như giấy, PE/PP, OPP.
Việc kiểm tra bộ phận ghi chính xác được thực hiện cho xi-lanh in trung tâm chính xác.
Hộp số in hoàn chỉnh.
Diện xi-lanh in được xử lý bằng lớp mạ chống mòn để dễ lau chùi. Nhiệt độ bề mặt được duy trì đầy đủ bằng kiểm tra nhiệt thủy lực.
Ống cuốn anilox bằng men (500 đường/inch) được ứng dụng, nên việc in từ 100~133 dòng/inch là khả dĩ. |
Giá:
0 VNĐ |
|
|
|
Chi tiết kỷ thuật |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | 613FH | 616FH | Chiều rộng xúc giấy tối đa | 1,320mm | 1,600mm | Chiều rộng in tối đa | 1,270mm | 1,570mm | Chiều dài in (khoảng cách 10mm) | 300~ 960mm | 400~ 960mm | tốc độ in tối đa | 200m/min. | số màu | 6 | đường kính xuc giấy tối đa (bộ phận trải ra) | 1,100mm | đường kính xuc giấy tối đa (bộ phận quấn lại) | 1,100mm | Áp lực trải ra | 30 kg/toàn bề mặt | Áp lực quấn lại | 50 kg/ toàn bề mặt | hệ thống sấy | Điện, khí, hơi nước | Vật liệu in | Giấy dày | 40 125g/m2 | Giấy dày 50 140g/m2 | Lớp PE/PP | 0.02 0.15mm | Ống PE (tổng độ dày) | 0.03 0.15mm | * Đặc điểm kỹ thuật thay đổi mà không cần báo trước. | CHỌN LỰA - Kiểm soát bằng vi tính
- Ụ điều chỉnh màu
- Ống cuốn anilox bằng men
|
BỘ PHẬN IN
HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ Ụ MÀU BẰNG VI TÍNH
KHOANG ĐIỀU CHỈNH MÀU
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CHÍNH
HỆ THỐNG KIỂM TRA ÁP LỰC
BỘ PHẬN TRẢI RA
BỘ PHẬN QUẤN LẠI
|
|
<< Quay lại |
|
|
|
|